VN520


              

桃李不言, 下自成行

Phiên âm : táo lǐ bù yán, xià zì chéng háng.

Hán Việt : đào lí bất ngôn, hạ tự thành hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻為人真誠篤實, 自然能感召人心。晉.潘岳〈太宰魯武公誄〉:「桃李不言, 下自成行;德之休明, 沒能彌彰。」也作「桃李不言, 下自成蹊」、「桃李無言, 下自成蹊」。


Xem tất cả...